Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

return match

  • 1 return match

    Second match between two teams within a cup competition, which have already met in a first match.
    Zweites Spiel zwischen zwei Mannschaften innerhalb einer Punktspiel- oder Pokalrunde, die bereits in einem Hinspiel gegeneinander angetreten sind.

    Englisch-deutsch wörterbuch fußball > return match

  • 2 return leg

    Second match between two teams within a cup competition, which have already met in a first match.
    Zweites Spiel zwischen zwei Mannschaften innerhalb einer Punktspiel- oder Pokalrunde, die bereits in einem Hinspiel gegeneinander angetreten sind.

    Englisch-deutsch wörterbuch fußball > return leg

  • 3 second-leg match

    Second match between two teams within a cup competition, which have already met in a first match.
    Zweites Spiel zwischen zwei Mannschaften innerhalb einer Punktspiel- oder Pokalrunde, die bereits in einem Hinspiel gegeneinander angetreten sind.

    Englisch-deutsch wörterbuch fußball > second-leg match

  • 4 die Steuererklärung

    - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuererklärung

  • 5 der Wahlbericht

    - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wahlbericht

  • 6 Revanche

    [re’va:∫ә] f; -, n revenge; jemandem Revanche geben give s.o. a chance to get even; für etw. Revanche nehmen take (one’s) revenge for s.th.; Revanche fordern issue a challenge to a return game ( SPORT auch match)
    * * *
    die Revanche
    revenge
    * * *
    Re|van|che [re'vãːʃ(ə)]
    f -, -n
    1) (SPORT) revenge ( für for); (= Revanchepartie) return match (Brit), rematch (US)

    du musst ihm Revanche geben!you'll have to let him have or get his revenge, you'll have to give him a return match (Brit) or a rematch (US)

    2) no pl (= Rache) revenge, vengeance
    * * *
    Re·vanche
    <-, -n>
    [reˈvã:ʃə, reˈvaŋʃə]
    f
    1. (Revanchespiel) return match BRIT, rematch
    jdm \Revanche geben to give sb a return match
    2. (Vergeltung) revenge no pl
    als \Revanche as a return favour [or AM -or]
    danke für die Einladung, als \Revanche lade ich dich am nächsten Samstag ins Kino ein thanks for the invitation, in return I'll invite you to the cinema next Saturday
    * * *
    die; Revanche, Revanchen revenge; (Sport): (Rückkampf, Revanchespiel) return match/fight/game
    * * *
    Revanche [reˈvãːʃə] f; -, n revenge;
    jemandem Revanche geben give sb a chance to get even;
    für etwas Revanche nehmen take (one’s) revenge for sth;
    Revanche fordern issue a challenge to a return game (SPORT auch match)
    * * *
    die; Revanche, Revanchen revenge; (Sport): (Rückkampf, Revanchespiel) return match/fight/game
    * * *
    -n f.
    revenge n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Revanche

  • 7 Rückspiel

    n SPORT return match ( oder leg)
    * * *
    Rụ̈ck|spiel
    nt (SPORT)
    return match
    * * *
    (a second match played between the same (teams of) players: We played the first match on our football pitch - the return match will be on theirs.) return match
    * * *
    Rück·spiel
    nt return match BRIT, rematch
    * * *
    das (Sport) second or return leg
    * * *
    Rückspiel n SPORT return match ( oder leg)
    * * *
    das (Sport) second or return leg

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Rückspiel

  • 8 Revanchepartie

    f return match
    * * *
    Re|van|che|par|tie
    f (SPORT)
    return match (Brit), rematch (US)
    * * *
    Re·vanche·par·tie
    [reˈvã:ʃə, reˈvaŋʃə]
    f SPORT return match BRIT, rematch
    * * *
    Revanchepartie f return match

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Revanchepartie

  • 9 Revanchespiel

    n return match
    * * *
    Re|van|che|spiel
    nt (SPORT)
    return match (Brit), rematch (US)
    * * *
    Re·vanche·spiel
    nt SPORT return match
    * * *
    Revanchespiel n return match

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Revanchespiel

  • 10 Rückrunde

    1. second half of the season
    2. (Rückspiel) return match ( oder leg)
    * * *
    Rụ̈ck|run|de
    f (SPORT)
    second half of the season; (= Rückspiel) return match or leg
    * * *
    Rückrunde f SPORT
    1. second half of the season
    2. (Rückspiel) return match ( oder leg)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Rückrunde

  • 11 Revanchekampf

    m
    1. Boxen etc.: return bout
    2. Spiel: return match
    * * *
    1. Boxen etc: return bout
    2. Spiel: return match

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Revanchekampf

  • 12 Revanche

    Re·vanche <-, -n> [reʼvã:ʃə, reʼvaŋʃə] f
    1) ( Revanchespiel) return match ( Brit), rematch (Am)
    jdm \Revanche geben to give sb a return match
    2) ( Vergeltung) revenge no pl;
    als \Revanche as a return favour [or (Am) -or];
    danke für die Einladung, als \Revanche lade ich dich am nächsten Samstag ins Kino ein thanks for the invitation, in return I'll invite you to the cinema next Saturday

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Revanche

  • 13 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 14 Retourspiel

    Re|tour|spiel [re'tuːɐ-] return (match)
    * * *
    Re·tour·spiel
    [ˈrətu:ɐ̯-]
    nt ÖSTERR, SCHWEIZ (Rückspiel) return match

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Retourspiel

  • 15 die Rückkehr

    - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui - {regression} sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, hồi quy - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = bei meiner Rückkehr {on my return}+ = bei jemandes Rückkehr {on someone's return}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückkehr

  • 16 Rückkampf

    m
    1. Rückspiel
    2. Boxen etc.: return fight ( oder bout)
    * * *
    Rụ̈ck|kampf
    m (SPORT)
    return match
    * * *
    1. Rückspiel
    2. Boxen etc: return fight ( oder bout)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Rückkampf

  • 17 der Umsatz

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = der Umsatz (Kommerz) {turnover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umsatz

  • 18 die Rückführung

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {repatriation} sự hồi hương, sự trở về nước - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückführung

  • 19 der Ertrag

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {fruitage} hoa quả - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {proceeds} số thu nhập, lãi - {produce} sản lượng, sản vật - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {yield} hoa lợi, lợi nhuận, sự cong, sự oằn = Ertrag einbringen {to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ertrag

  • 20 der Bericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {bulletin} thông cáo, thông báo, tập san - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {narrative} chuyện kể, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng - {write-up} bản báo cáo, bản tường thuật = der Bericht [über] {report [of,on]}+ = Bericht erstatten {to give an account; to make a report}+ = Bericht erstatten [wegen,über] {to report [for,on]}+ = der authentische Bericht {record}+ = der zusammenfassende Bericht {compilation}+ = ein nicht den Tatsachen entsprechender Bericht {an unfactual report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bericht

См. также в других словарях:

  • return match — return matches N COUNT: usu sing A return match is the second of two matches that are played by two sports teams or two players. [BRIT] (in AM, use rematch) …   English dictionary

  • return match — noun see return game * * * return match noun A second match played at a different venue by the same teams of players • • • Main Entry: ↑return * * * reˌturn ˈmatch [return match] ( …   Useful english dictionary

  • return match — revanšas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Pakartotinės rungtynės, kova arba varžybos, stengiantis įveikti pirmųjų laimėtoją. kilmė pranc. revanche atitikmenys: angl. return game; return match vok. Revanche, f rus. реванш …   Sporto terminų žodynas

  • return match — revanšas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Varžovo, kuriam prieš tai buvo pralaimėta, nugalėjimas. kilmė pranc. revanche atitikmenys: angl. return game; return match vok. Revanche, f rus. реванш …   Sporto terminų žodynas

  • return match — atsakomosios rungtynės statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Antrosios tų pačių komandų rungtynės taurių varžybose, kai tarpusavio nugalėtojas nustatomas pagal dvejų rungtynių rezultatus, arba varžybose, vykdomose dviem ratais.… …   Sporto terminų žodynas

  • return match — re.turn match n BrE the second of two matches that are played by the same teams or players …   Dictionary of contemporary English

  • return match — competitive game played against a rival that beat the team the last time …   English contemporary dictionary

  • return — [ri tʉrn′] vi. [ME retournen < OFr retourner: see RE & TURN] 1. to go or come back, as to a former place, condition, practice, opinion, etc. 2. to go back in thought or speech [to return to the subject] 3. to revert to a former owner 4. to ans …   English World dictionary

  • return game — noun or return match 1. : a second game or match (as of tennis or bridge) played by the same contestants to give the loser of the first a chance to recoup the loss 2. : the second of a pair of games (as of basketball) scheduled between two teams… …   Useful english dictionary

  • return — v. & n. v. 1 intr. come or go back. 2 tr. bring or put or send back to the person or place etc. where originally belonging or obtained (returned the fish to the river; have you returned my scissors?). 3 tr. pay back or reciprocate; give in… …   Useful english dictionary

  • return — re|turn1 [ rı tɜrn ] verb *** ▸ 1 go/come back ▸ 2 put/send/take something back ▸ 3 do/say something similar back ▸ 4 produce profit ▸ 5 hit ball back ▸ 6 elect someone to position ▸ + PHRASES 1. ) intransitive to go back to a place where you… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»